TRƯỜNG DOANH NHÂN HBR - HBR BUSINESS SCHOOL ×

PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG LÀ GÌ? MỤC TIÊU, NGUYÊN TẮC VÀ THỰC TRẠNG

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Phát triển bền vững là gì?
    • 1.1. Khái niệm phát triển bền vững
    • 1.2. Lịch sử của phát triển bền vững
  • 2. 17 mục tiêu phát triển bền vững là gì?
  • 3. Tầm quan trọng của phát triển bền vững
  • 4. Đâu là nguyên tắc phát triển bền vững?
    • 4.1. Phát triển bền vững về kinh tế
    • 4.2. Phát triển bền vững về xã hội
    • 4.3. Phát triển bền vững về môi trường
  • 5. Tiêu chí phát triển bền vững
    • 5.1. Tiêu chí 1: Phát triển bền vững kinh tế
    • 5.2. Tiêu chí 2: Phát triển bền vững xã hội
    • 5.3. Tiêu chí 3: Phát triển bền vững môi trường
  • 6. Thực trạng, mục tiêu và thách thức của sự phát triển bền vững ở Việt Nam
    • 6.1. Thực trạng
    • 6.2. Mục tiêu
    • 6.3. Thách thức 
  • 7. Một số giải pháp phát triển bền vững
    • 7.1. Nông nghiệp bền vững
    • 7.2. Năng lượng tái tạo
    • 7.3. Cơ sở hạ tầng xanh
    • 7.4. Kinh tế tuần hoàn
    • 7.5. Giao thông bền vững

Phát triển bền vững đang trở thành một xu hướng toàn cầu không thể bỏ qua. Đối với các doanh nghiệp Việt Nam, đây không chỉ là một trách nhiệm xã hội mà còn là một cơ hội kinh doanh mới đầy tiềm năng. Làm thế nào để doanh nghiệp có thể tận dụng xu hướng này để tạo ra giá trị bền vững? Và cùng khám phá thực trạng phát triển một cách bền vững hiện nay trong bài viết này của Trường Doanh nhân HBR.

1. Phát triển bền vững là gì?

Trước tiên, hãy cùng Trường Doanh nhân HBR tìm hiểu về khái niệm và lịch sử của phát triển bền vững:

1.1. Khái niệm phát triển bền vững

Phát triển bền vững là một quá trình phát triển kinh tế, xã hội mà không làm tổn hại đến môi trường tự nhiên và khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Nói cách khác, phát triển bền vững hướng tới việc cân bằng ba trụ cột chính:

  • Kinh tế: Tăng trưởng kinh tế, tạo việc làm, giảm nghèo đói
  • Xã hội: Đảm bảo công bằng xã hội, nâng cao chất lượng cuộc sống, bảo vệ quyền con người
  • Môi trường: Bảo vệ tài nguyên thiên nhiên, giảm thiểu ô nhiễm, ứng phó với biến đổi khí hậu
Phát triển bền vững là gì?
Phát triển bền vững là gì?

1.2. Lịch sử của phát triển bền vững

Khái niệm phát triển bền vững không phải là mới, mà đã được hình thành và phát triển qua nhiều giai đoạn lịch sử:

  • Thế kỷ 18-19: Các cuộc cách mạng công nghiệp đã mang lại sự phát triển kinh tế nhanh chóng, nhưng cũng gây ra nhiều vấn đề về môi trường và xã hội
  • Đầu thế kỷ 20: Các nhà khoa học bắt đầu quan tâm đến mối quan hệ giữa con người và tự nhiên, cảnh báo về những tác động tiêu cực của quá trình công nghiệp hóa
  • Giữa thế kỷ 20: Khái niệm "giới hạn của hành tinh" được đưa ra, nhấn mạnh rằng tài nguyên Trái Đất là có hạn
  • Năm 1987: Báo cáo "Tương lai chung của chúng ta" của Ủy ban Brundtland chính thức đưa ra định nghĩa về phát triển bền vững
  • Năm 1992: Hội nghị Thượng đỉnh Trái đất tại Rio de Janeiro đã đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong việc nâng cao nhận thức về phát triển bền vững và thúc đẩy hợp tác quốc tế
  • Năm 2015: Liên Hợp Quốc thông qua 17 Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs), đặt ra một chương trình nghị sự toàn cầu nhằm xây dựng một tương lai tốt đẹp hơn cho mọi người và hành tinh

Lịch sử của phát triển bền vững cho thấy một quá trình nhận thức và hành động liên tục, từ việc nhận ra các vấn đề môi trường và xã hội, đến việc tìm kiếm các giải pháp để cân bằng giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường.

Trong bối cảnh mà sự phát triển bền vững được đặt lên hàng đầu, ESG đang trở thành một tiêu chuẩn quan trọng mà mọi doanh nghiệp cần quan tâm. Tham khảo ngay ESG LÀ GÌ?

2. 17 mục tiêu phát triển bền vững là gì?

17 Mục tiêu Phát triển Bền vững (Sustainable Development Goals - SDGs) là một bộ 17 mục tiêu toàn cầu được Liên Hợp Quốc thông qua vào năm 2015. 

Các mục tiêu này đặt ra một chương trình nghị sự chung cho tất cả các quốc gia, nhằm giải quyết những thách thức lớn nhất mà thế giới đang phải đối mặt, từ đó xây dựng một tương lai tốt đẹp hơn cho mọi người và hành tinh. Gồm có:

17 mục tiêu phát triển bền vững
17 mục tiêu phát triển bền vững

1 - Xóa nghèo: Giúp mọi người thoát khỏi nghèo đói.

2 - Không còn nạn đói: Đảm bảo đủ thức ăn cho tất cả mọi người.

3 - Sức khỏe và phúc lợi: Đảm bảo cuộc sống khỏe mạnh và hạnh phúc cho mọi người.

4 - Giáo dục chất lượng: Đảm bảo mọi người được học tập.

5 - Bình đẳng giới: Đạt được bình đẳng giữa nam và nữ.

6 - Nước sạch và vệ sinh: Đảm bảo mọi người có nước sạch và điều kiện vệ sinh tốt.

7 - Năng lượng sạch và giá cả phải chăng: Sử dụng năng lượng sạch và tiết kiệm.

8 - Công việc tốt và tăng trưởng kinh tế: Tạo việc làm và phát triển kinh tế.

9 - Công nghiệp, đổi mới và cơ sở hạ tầng: Phát triển công nghiệp và xây dựng cơ sở hạ tầng.

10 - Giảm bất bình đẳng: Giảm khoảng cách giàu nghèo.

11 - Các thành phố và cộng đồng bền vững: Xây dựng các thành phố sạch đẹp và an toàn.

12 - Sản xuất và tiêu dùng bền vững: Sản xuất và tiêu dùng các sản phẩm thân thiện với môi trường.

13 - Hành động vì khí hậu: Chống biến đổi khí hậu.

14 - Bảo vệ đại dương: Bảo vệ các đại dương và biển.

15 - Bảo vệ đất liền: Bảo vệ rừng và đất đai.

16 - Hòa bình: Xây dựng một thế giới hòa bình.

17 - Đối tác toàn cầu: Cùng nhau hợp tác để đạt được các mục tiêu

3. Tầm quan trọng của phát triển bền vững

Phát triển bền vững không chỉ là một khẩu hiệu mà còn là một nhu cầu cấp thiết của nhân loại. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết các vấn đề toàn cầu và đảm bảo một tương lai tốt đẹp hơn cho các thế hệ sau.

Tầm quan trọng
Tầm quan trọng

1- Quản lý để ổn định khí hậu:

  • Giảm thiểu biến đổi khí hậu: Bằng việc giảm thiểu lượng khí thải nhà kính, chúng ta có thể hạn chế các hiện tượng thời tiết cực đoan như bão lũ, hạn hán, nước biển dâng, bảo vệ môi trường sống và giảm thiểu rủi ro thiên tai.
  • Ưu tiên sử dụng năng lượng tái tạo: Chuyển đổi sang sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo (mặt trời, gió, thủy điện…) để giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch, bảo vệ môi trường và đảm bảo nguồn năng lượng ổn định lâu dài.

2 - Bảo đảm các nhu cầu thiết yếu của nhân loại:

  • Đảm bảo an ninh về lương thực: Phát triển nông nghiệp bền vững, đa dạng hóa cây trồng, ứng dụng công nghệ hiện đại giúp tăng năng suất, đảm bảo nguồn cung cấp thực phẩm ổn định cho dân số ngày càng tăng.
  • Cải thiện chất lượng cuộc sống: Hướng tới việc nâng cao chất lượng cuộc sống của con người thông qua việc cung cấp nước sạch, không khí trong lành, hệ thống y tế và giáo dục chất lượng cao.
  • Giảm nghèo đói: Phát triển kinh tế bền vững tạo ra việc làm, tăng thu nhập cho người dân, đặc biệt là ở các nước đang phát triển.

3 - Đa dạng sinh học bền vững:

  • Bảo vệ hệ sinh thái: Đa dạng sinh học đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng của hệ sinh thái, cung cấp các dịch vụ hệ sinh thái như điều hòa khí hậu, cung cấp nước sạch, bảo vệ đất.
  • Bảo tồn các loài sinh vật: Phát triển bền vững giúp bảo vệ các loài sinh vật khỏi nguy cơ tuyệt chủng, bảo tồn đa dạng gen và duy trì sự đa dạng sinh học của hành tinh.

4 - Ổn định tài chính:

  • Giảm thiểu rủi ro: Các doanh nghiệp và quốc gia thực hiện phát triển theo hướng bền vững thường có khả năng chống chịu tốt hơn với các rủi ro về môi trường và xã hội.
  • Tăng cường cạnh tranh: Các sản phẩm và dịch vụ bền vững ngày càng được người tiêu dùng ưa chuộng, tạo ra cơ hội kinh doanh mới và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
  • Thu hút đầu tư: Các nhà đầu tư ngày càng quan tâm đến các dự án đầu tư bền vững, mang lại lợi nhuận kinh tế đồng thời góp phần vào sự phát triển của cộng đồng.

4. Đâu là nguyên tắc phát triển bền vững?

Thế nào là phát triển bền vững? Có 3 nguyên tắc cốt lõi như sau:

Nguyên tắc trong phát triển bền vững
Nguyên tắc trong phát triển bền vững

4.1. Phát triển bền vững về kinh tế

Nguyên tắc cốt lõi về kinh tế là tăng trưởng kinh tế một cách bền vững. Điều này có nghĩa là:

  • Tăng trưởng kinh tế đi đôi với hiệu quả: Tăng trưởng kinh tế không chỉ đơn thuần là tăng GDP mà còn phải chú trọng đến việc nâng cao năng suất, hiệu quả sử dụng tài nguyên, giảm thiểu lãng phí
  • Đảm bảo công bằng xã hội: Sự phát triển kinh tế phải mang lại lợi ích cho tất cả mọi người, giảm thiểu bất bình đẳng và tạo ra các cơ hội việc làm
  • Phát triển bền vững các ngành kinh tế: Các ngành kinh tế phải được phát triển một cách hài hòa, tránh tình trạng khai thác quá mức các nguồn tài nguyên và gây ảnh hưởng đến môi trường.

4.2. Phát triển bền vững về xã hội

Nguyên tác xã hội tập trung vào việc đảm bảo công bằng xã hội và nâng cao chất lượng cuộc sống. Cụ thể:

  • Đảm bảo các quyền cơ bản: Mọi người đều có quyền được tiếp cận các dịch vụ cơ bản như y tế, giáo dục, nước sạch và vệ sinh
  • Xây dựng cộng đồng bền vững: Tạo ra các cộng đồng đoàn kết, hỗ trợ lẫn nhau, giảm thiểu tình trạng phân biệt đối xử và bất công xã hội
  • Bảo vệ di sản văn hóa: Bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống, tạo ra sự đa dạng và phong phú cho xã hội

4.3. Phát triển bền vững về môi trường

Nguyên tắc môi trường nhằm mục tiêu bảo vệ môi trường tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên. Các nguyên tắc chính bao gồm:

  • Sử dụng hiệu quả tài nguyên: Sử dụng tài nguyên thiên nhiên một cách tiết kiệm và hiệu quả, tránh lãng phí
  • Bảo vệ đa dạng sinh học: Bảo tồn các hệ sinh thái tự nhiên, bảo vệ các loài động thực vật quý hiếm
  • Giảm thiểu ô nhiễm: Giảm thiểu các loại ô nhiễm môi trường như ô nhiễm không khí, nước, đất
  • Ứng phó với biến đổi khí hậu: Thực hiện các biện pháp giảm thiểu khí thải nhà kính và thích ứng với biến đổi khí hậu

5. Tiêu chí phát triển bền vững

Khám phá bộ 3 tiêu chí tương ứng với 3 nguyên tắc như sau:

Tiêu chí của phát triển bền vững
Tiêu chí của phát triển bền vững

5.1. Tiêu chí 1: Phát triển bền vững kinh tế

Phát triển kinh tế bền vững không chỉ đơn thuần là tăng trưởng GDP mà còn hướng tới việc tạo ra một nền kinh tế hiệu quả, công bằng và bền vững. Các tiêu chí chính bao gồm:

  • Tăng trưởng xanh:
  • Ưu tiên ứng dụng công nghệ mới, tiết kiệm năng lượng và tài nguyên
  • Thúc đẩy sản xuất sạch và kinh tế tuần hoàn
  • Đầu tư cho các hoạt động nghiên cứu và phát triển công nghệ xanh
  • Công bằng xã hội:
  • Xóa bỏ đói nghèo.
  • Giảm bất bình đẳng thu nhập
  • Đảm bảo tiếp cận dịch vụ công
  • Hiệu quả kinh tế:
  • Nâng cao năng suất lao động
  • Đổi mới sáng tạo

5.2. Tiêu chí 2: Phát triển bền vững xã hội

Phát triển xã hội bền vững tập trung vào việc xây dựng một xã hội công bằng, bình đẳng và có chất lượng cuộc sống cao. Các tiêu chí chính bao gồm:

  • Văn hóa và xã hội:
  • Bảo tồn đa dạng văn hóa
  • Xây dựng cộng đồng bền vững
  • Khuyến khích sự tham gia của cộng đồng vào mục tiêu phát triển chung
  • Giáo dục và đào tạo:
  • Nâng cao chất lượng giáo dục
  • Xóa mù chữ
  • Phát triển nguồn nhân lực
  • Bình đẳng giới:
  • Đảm bảo bình đẳng giới
  • Đáp ứng nhu cầu của mọi nhóm đối tượng trong cộng đồng

5.3. Tiêu chí 3: Phát triển bền vững môi trường

Phát triển môi trường bền vững nhằm mục tiêu bảo vệ môi trường tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên cho các thế hệ tương lai. Bao gồm:

  • Bảo vệ đa dạng sinh học:
  • Bảo vệ hệ sinh thái tự nhiên
  • Bảo tồn các loài quý hiếm
  • Giảm thiểu ô nhiễm:
  • Bảo tồn các loài quý hiếm
  • Bảo vệ hệ sinh thái tự nhiên
  • Ứng phó với biến đổi khí hậu: 
  • Cải thiện sự thích ứng đối với các tình trạng do biến đổi khí hậu gây ra
  • Phát triển các giải pháp giảm nhẹ biến đổi khí hậu

6. Thực trạng, mục tiêu và thách thức của sự phát triển bền vững ở Việt Nam

Tìm hiểu về tình hình phát triển bền vững ở Việt Nam.

6.1. Thực trạng

Việt Nam đã đạt được những thành tựu đáng chú ý về phát triển kinh tế - xã hội, tuy nhiên, vẫn còn nhiều thách thức về phát triển theo hướng bền vững:

Thực trạng ở Việt Nam
Thực trạng ở Việt Nam
  • Tăng trưởng kinh tế: Việt Nam đã đạt được mức tăng trưởng kinh tế ấn tượng trong những năm gần đây, góp phần nâng cao mức sống của người dân. Tuy nhiên, tăng trưởng này chủ yếu dựa vào khai thác tài nguyên thiên nhiên và xuất khẩu hàng hóa có giá trị gia tăng thấp, gây áp lực lớn lên môi trường
  • Môi trường: Ô nhiễm môi trường, biến đổi khí hậu, suy giảm tài nguyên thiên nhiên là những vấn đề cấp bách tại Việt Nam. Ô nhiễm không khí, nước, đất diễn ra phổ biến, đặc biệt ở các khu vực đô thị và công nghiệp. Biến đổi khí hậu gây ra các hiện tượng thời tiết cực đoan, ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp và đời sống của người dân
  • Xã hội: Mặc dù đã đạt được những tiến bộ trong xóa đói giảm nghèo, nhưng bất bình đẳng vẫn còn tồn tại. Chất lượng cuộc sống của người dân ở các vùng nông thôn và miền núi còn thấp so với khu vực đô thị
  • Quản lý tài nguyên: Việc quản lý tài nguyên thiên nhiên chưa hiệu quả, dẫn đến tình trạng khai thác quá mức, lãng phí và suy giảm tài nguyên

6.2. Mục tiêu

Nhận thức được tầm quan trọng của phát triển bền vững, Việt Nam đã đặt ra nhiều mục tiêu cụ thể, phù hợp với bối cảnh quốc gia và cam kết thực hiện các Mục tiêu Phát triển Bền vững của Liên Hợp Quốc.

Nghị quyết về Quy hoạch tổng thể quốc gia thời kỳ 2021 - 2030, tầm nhìn đến năm 2050, Việt Nam đặt mục tiêu trở thành một quốc gia phát triển hiện đại, bền vững. Cụ thể như sau:

  • Tăng trưởng kinh tế nhanh và bền vững: GDP tăng trưởng trung bình 7%/năm, nâng cao năng suất lao động; đạt khoảng 7.500 USD vào 2030. Cụ thể phân bố tỷ trọng là:
    • Dịch vụ: > 50%
    • Công nghiệp - Xây dựng:> 40%
    • Nông - Lâm - Thủy sản: < 10%
  • Phát triển xã hội toàn diện: Nâng cao chất lượng cuộc sống, đảm bảo an sinh xã hội, giảm bất bình đẳng. Chỉ số phát triển con người (HDI) >0,8
  • Bảo vệ môi trường: Giảm thiểu phát thải khí nhà kính, chuyển đổi sang nền kinh tế xanh. Phát thải ròng của quốc gia = 0.
  • Phát triển hạ tầng: Xây dựng hệ thống hạ tầng hiện đại, đồng bộ, kết nối các vùng miền, ít nhất 5 đô thị tầm vóc quốc tế

6.3. Thách thức 

Việt Nam đang phải đối mặt với nhiều thách thức trong quá trình thực hiện mục tiêu phát triển bền vững:

Thách thức với các doanh nghiệp Việt Nam
Thách thức với các doanh nghiệp Việt Nam
  • Áp lực dân số và đô thị hóa: Dân số đông và quá trình đô thị hóa nhanh chóng tạo ra áp lực lớn lên tài nguyên và môi trường
  • Thay đổi khí hậu: Biến đổi khí hậu gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng, đòi hỏi các giải pháp ứng phó toàn diện và lâu dài
  • Khuyết hụt cơ sở hạ tầng: Cơ sở hạ tầng chưa đồng bộ, đặc biệt ở các vùng nông thôn, hạn chế khả năng phát triển theo hướng bền vững
  • Năng lực quản lý: Năng lực quản lý nhà nước, đặc biệt ở cấp địa phương, còn hạn chế trong việc thực hiện các chính sách phát triển theo hướng bền bững
  • Ý thức của người dân: Ý thức của người dân về bảo vệ môi trường và phát triển theo hướng bền vững còn hạn chế

7. Một số giải pháp phát triển bền vững

Vậy làm thế nào để chúng ta có thể bảo vệ môi trường và đảm bảo một tương lai tốt đẹp cho các thế hệ sau? Câu trả lời nằm ở những giải pháp sau:

Một số giải pháp
Một số giải pháp

7.1. Nông nghiệp bền vững

Nông nghiệp bền vững tập trung vào việc sản xuất nông nghiệp mà không làm suy giảm khả năng sản xuất của đất và nguồn nước trong tương lai. Thay vì sử dụng quá nhiều phân bón hóa học và thuốc trừ sâu, người nông dân có thể áp dụng các kỹ thuật như luân canh cây trồng, trồng xen canh, sử dụng phân bón hữu cơ để cải thiện chất lượng đất và giảm thiểu ô nhiễm môi trường.

Ở Việt Nam, nhiều nông dân đã chuyển sang trồng lúa theo phương pháp VietGAP, sử dụng phân bón hữu cơ và giảm thiểu việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật, giúp sản xuất ra gạo sạch, an toàn cho người tiêu dùng và bảo vệ môi trường.

7.2. Năng lượng tái tạo

Đây là những nguồn năng lượng được tạo ra từ tự nhiên, có thể tái tạo được. Ví dụ như ánh sáng mặt trời, gió, nước và sinh khối. Việc chuyển đổi sang sử dụng năng lượng tái tạo giúp giảm thiểu sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch. Từ đó, chúng ta có thể giảm thiểu khí thải, phát thải khí nhà kính và bảo vệ môi trường.

Nhiều hộ gia đình đã lắp đặt các tấm pin mặt trời để tự cung cấp điện, các nhà máy điện gió lớn được xây dựng ở nhiều vùng ven biển, góp phần giảm thiểu tình trạng ô nhiễm không khí.

Ví dụ ứng dụng năng lượng tái tạo
Ví dụ ứng dụng năng lượng tái tạo

7.3. Cơ sở hạ tầng xanh

Cơ sở hạ tầng xanh là những hệ thống và không gian tự nhiên được thiết kế và quản lý để cung cấp các dịch vụ hệ sinh thái như điều hòa không khí, kiểm soát xói mòn, và làm sạch nước.

Việc xây dựng các công viên, vườn hoa, mái xanh trên các tòa nhà không chỉ làm đẹp đô thị mà còn giúp giảm nhiệt độ môi trường, cải thiện chất lượng không khí và giảm thiểu hiệu ứng đảo nhiệt đô thị.

7.4. Kinh tế tuần hoàn

Kinh tế tuần hoàn là một mô hình kinh tế trong đó các nguồn lực được sử dụng tối đa và chất thải được giảm thiểu đến mức thấp nhất. Thay vì sản xuất, sử dụng và vứt bỏ, kinh tế tuần hoàn tập trung vào việc tái chế, tái sử dụng và sửa chữa sản phẩm.

Các chương trình thu gom và tái chế rác thải, sản xuất các sản phẩm từ vật liệu tái chế như chai nhựa, giấy, nhôm... là các mô hình kinh tế tuần hoàn phổ biến và dễ ứng dụng trong thực tế.

7.5. Giao thông bền vững

Giao thông bền vững là một hệ thống giao thông hiệu quả, an toàn, và thân thiện với môi trường. Nó khuyến khích việc sử dụng các phương tiện giao thông công cộng, xe đạp, đi bộ và giảm thiểu việc sử dụng ô tô cá nhân.

Ví dụ ứng dụng giao thông bền vững
Ví dụ ứng dụng giao thông bền vững

Việc phát triển hệ thống tàu điện ngầm, xe buýt nhanh, đường dành cho xe đạp, khuyến khích carpooling (chia sẻ xe) là những giải pháp giao thông bền vững.

Tóm lại, phát triển bền vững không chỉ là một lựa chọn mà là một sự cần thiết cho tương lai. Áp dụng các nguyên tắc phát triển một cách bền vững một cách phù hợp, linh hoạt và hiệu quả vào hoạt động kinh doanh, doanh nghiệp Việt Nam không chỉ đóng góp vào sự phát triển chung của xã hội mà còn tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững trên thị trường.

Thông tin tác giả

Trường doanh nhân HBR ra đời với sứ mệnh là cầu nối truyền cảm hứng và mang cơ hội học tập từ các chuyên gia nổi tiếng trong nước và quốc tế, cập nhật liên tục những kiến thức mới nhất về lãnh đạo và quản trị từ các trường đại học hàng đầu thế giới như Wharton, Harvard, MIT Sloan, INSEAD, NUS, SMU… Nhờ vào đó, mỗi doanh nghiệp Việt Nam có thể đi ra biển lớn, tạo nên con đường ngắn nhất và nhanh nhất cho sự phát triển bền vững của mỗi doanh nghiệp.

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
Đăng ký ngay
Hotline
Zalo
Facebook messenger